Có 2 kết quả:

水蒸气 shuǐ zhēng qì ㄕㄨㄟˇ ㄓㄥ ㄑㄧˋ水蒸氣 shuǐ zhēng qì ㄕㄨㄟˇ ㄓㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vapor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vapor

Bình luận 0